Có 1 kết quả:
大丈夫 dà zhàng fu ㄉㄚˋ ㄓㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a manly man
(2) a man of character
(2) a man of character
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0